Có 3 kết quả:
鐳射 léi shè ㄌㄟˊ ㄕㄜˋ • 镭射 léi shè ㄌㄟˊ ㄕㄜˋ • 雷射 léi shè ㄌㄟˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laser (loanword)
(2) Taiwanese term for 激光[ji1 guang1]
(2) Taiwanese term for 激光[ji1 guang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laser (loanword)
(2) Taiwanese term for 激光[ji1 guang1]
(2) Taiwanese term for 激光[ji1 guang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laser (loanword used in Taiwan)
(2) also written 鐳射|镭射
(2) also written 鐳射|镭射
Bình luận 0